Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho bé gái
Mỗi cái tên mang một ý nghĩa riêng mà cha mẹ muốn gửi gắm tâm tư, tình cảm và cả ước vọng sau này ở con cái. Những cái tên đẹp, hay trong tiếng Việt có rất nhiều. Nhưng cha mẹ muốn trẻ có một cái tên tiếng Anh để sau này khi học trong môi trường quốc tế sẽ sử dụng tên đó để giao tiếp, như vậy chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Sau đây là một số tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho bé gái mà các bạn có thể tham khảo.
- 4 cách làm đẹp nhà ít tốn tiền
- Thai nhi 30 tuần phát triển như thế nào? Lời khuyên hữu ích dành cho mẹ
- 7 điều phụ nữ mong muốn ở người đàn ông của mình nhưng ngại nói ra
- Mẹ bầu có nên ăn phô mai con bò cười trong thời gian mang thai không?
- Giá trị dinh dưỡng của rau cải đắng là gì? Bầu 3 tháng đầu ăn rau cải đắng được không?
Chọn tên tiếng Anh cho bé gái
– Adrienne: Nữ tính
– Agatha: Điều tốt đẹp
– Amanda: Đáng yêu
– Andrea: Dịu dàng, nữ tính
– Angela/ Angelica: Thiên thần
– Anita: Duyên dáng và phong nhã
– Ann, Anne, Annette: Yêu kiều, duyên dáng
– Belinda: Đáng yêu
– Belle, Bella: Xinh đẹp
– Bianca: Trinh trắng
– Carissa: Nhạy cảm và dịu dàng
– Carla: Nữ tính
– Carmen: Quyến rũ
– Catherine: Tinh khiết
– Cherise, Cherry: Ngọt ngào
– Charlene: Cô gái nhỏ xinh
– Chloe: Như bông hoa mới nở
– Danielle: Nữ tính
– Eileen, Elaine, Eleanor: Dịu dàng
– Elena: Thanh tú
– Estra: Nữ thần mùa xuân
– Eva, Eva, Evelyn: Người gieo sự sống
– Farrah, Fara: Đẹp đẽ
– Fawn: Con nai nhỏ
– Faye: Đẹp như tiên
– Fiona: Xinh xắn
– Flora: Một bông hoa
– Georgette, Georgia, Georgiana: Nữ tính
Xem thêm : Bà đẻ ăn mướp đắng được không?
– Gloria: Đẹp lộng lẫy
– Glynnis: Đẹp thánh thiện
– Gwen, Gwendolyn: Trong sáng
– Helen, Helena: Dịu dàng
– Iris: Hoa diên vĩ
– Ivory: Trắng như ngà
– Jacqueline: Nữ tính
– Rachel: Nữ tính
– Jane, Janet: Duyên dáng
– Jasmine: Hoa nhài
– Jemima: Con chim bồ câu
– Jillian, Jill: Bé nhỏ
– Joan: Duyên dáng
– Karen, Karena: Tinh khiết
– Kate: Tinh khiết
– Katherine, Kathy, Kathleen, Katrina: Tinh khiết
– Kyla: Đáng yêu
– Laverna: Mùa xuân
– Linda: Xinh đẹp
– Lilah, Lillian, Lilly: Hoa huệ tây
Cha mẹ có thể tham khảo để lựa chọn được cho trẻ cái tên tiếng Anh phù hợp
– Lois: Nữ tính
– Lucia, Luciana, Lucille: Dịu dàng
– Madeline: Cái tháp cao ai cũng phải ngước nhìn
– Maia: Một ngôi sao
– Marcia: Nữ tính
– Maria, Marie, Marian, Marilyn: Các hình thức khác của tên Mary, nghĩa là ngôi sao biển
– Michelle: Nữ tính
– Mirabelle: Kỳ diệu và đẹp đẽ
– Mabel: Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn
Xem thêm : Tầm quan trọng của siêu âm thai 3 tháng cuối kỳ
– Melinda: Biết ơn
– Mercy: Rộng lượngvà từ bi
– Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng
– Nerissa: Con gái của biển
– Nerita: Sinh ra từ biển
– Nessa: Tinh khiết
– Philippa: Giàu nữ tính
– Phoebe: Ánh trăng vàng
– Phyllis:Cây cây xanh tốt
– Primavera: Nơi mùa xuân bắt đầu
– Primrose:Hoa hồng
– Quintessa: Tinh hoa
– Rhoda: Hoa hồng
– Robin: Nữ tính
– Rosa, Rosalind, Rosann: Hoa hồng
– Rosemary:Tinh hoa của biển
– Roxanne: Bình Minh
– Scarlett: Màu đỏ
– Selene, Selena: Ánh trăng
– Shana: Đẹp đẽ
– Talia: Tươi đẹp
– Tess: Xuân thì
– Sharon: Yên bình
– Trina:Tinh khiết
– Una: Một loài hoa
– Valda: Thánh thiện
– Vanessa: Duyên dáng điệu đà như chú bướm
– Vania: Duyên dàng
– Verda: Mùa xuân
– Violet: Hoa Violet
– Zelene: Ánh mặt trời
Hi vọng với những cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho bé gái mà chúng tôi gợi ý ở trên, các bạn sẽ chọn được một cái tên phù hợp với bé nhà mình nhé. Đây cũng được xem là bước đầu cơ bản giúp trẻ sau này dễ hòa nhập với môi trường học tập bằng tiếng Anh đó.
Nguồn: https://mamnonmangnon.edu.vn
Danh mục: Mẹ và bé